En    

Hotline

028 7301 6010

Service Hotline 028 7301 6010
Nhận tin
  En    

Các chỉ số tài chính doanh nghiệp cần lưu ý (Phần 2)

Tiếp nối phần 1 của series bài viết Các chỉ số tài chính doanh nghiệp cần lưu ý, chúng tôi tiếp tục đưa 04 chỉ số khác (về nợ và khả năng sinh lời) mà người quản lý có thể quan tâm và tham khảo cho doanh nghiệp của mình, từ đó đánh giá được kết quả hoạt động trực quan hơn để đưa ra được chiến lược vận hành hợp lý cho những giai đoạn tiếp theo.  

  1. Tỷ số nợ:
  • Định nghĩa: Tỷ số nợ trên tài sản là một tỷ số tài chính đo lường năng lực sử dụng và quản lý nợ của doanh nghiệp

Tỷ số nợ = Nợ phải trả/Tổng tài sản

  • Kết quả: Tỷ số này được chấp nhận ở mức từ 20% – 50%
  • Ý nghĩa: Tỷ số này có giá trị càng cao cho thấy mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng lớn. Tuy nhiên, nếu tỷ suất sinh lợi của doanh nghiệp cao hơn tỷ lệ lãi vay thì doanh nghiệp càng có lợi do tác dụng đòn bẩy của nợ vay và ngược lại
  1. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay:
  • Định nghĩa: Tỷ số tài chính đo lường khả năng sử dụng lợi nhuận thu được từ quá trình kinh doanh để trả lãi cho các khoản mà công ty đã vay.

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay = EBIT/Chi phí lãi vay

Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) phản ánh số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng để trả lãi vay. Nếu khoản tiền này quá nhỏ hay có giá trị âm (-) thì doanh nghiệp khó có thể trả được lãi. Mặt khác, tỷ số này cũng thể hiện khả năng sinh lời trên các khoản nợ của doanh nghiệp.

  • Kết quả: Hệ số khả năng trả lãi tiền vay > 2 được xem là thích hợp để đảm bảo trả nợ dài hạn
  • Ý nghĩa: Chỉ tiêu này là cơ sở để đánh giá khả năng đảm bảo của doanh nghiệp đối với nợ vay dài hạn. Nó cho biết khả năng thanh toán lãi của doanh nghiệp và mức độ an toàn có thể có đối với người cho vay. Nếu EBIT của doanh nghiệp càng thấp thì mức độ rủi ro đối với tiền lãi của chủ nợ càng cao và nguy cơ phá sản của doanh nghiệp cũng càng cao.
  1. Tỷ số lợi nhuận thuần/Tổng tài sản (ROI):
  • Định nghĩa: Tỷ số này đo lường khả năng sinh lợi trên 1 đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp.

ROI = Lợi nhuận ròng/Tổng tài sản bình quân

Trong đó:

Tổng tài sản bình quân = (Giá trị tài sản đầu năm + Giá trị tài sản cuối năm)/2

  • Ý nghĩa: Ứng dụng quan trọng nhất của tỷ số này là sự so sánh giá trị của nó với chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) của doanh nghiệp.

+  Nếu ROI>WACC: kinh doanh có lãi

+  Nếu ROI = WACC: hòa vốn

+  Nếu ROI < WACC: thua lỗ

  1. Tỷ số lợi nhuận/Vốn cổ phần thường (ROE)
  • Định nghĩa: Chỉ số đo lường mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp.

ROE = Lợi nhuận thuần/Vốn cổ phần thường

  • Ý nghĩa:

Tỷ số này cho biết khả năng thu nhập có thể nhận được nếu họ quyết định đầu tư vốn vào công ty. Đối với doanh nghiệp, tỷ số này cho biết sức hấp dẫn của nó đối với các nhà đầu tư tiềm tàng trên thị trường tài chính.

Thẩm định viên sử dụng tỷ số này để so sánh với tỷ lệ sinh lời cần thiết trên thị trường (k):

+  Nếu ROE>k: doanh nghiệp hoạt động đạt hiệu quả cao và có sức hấp dẫn với các nhà đầu tư.

+  Nếu ROE=k: doanh nghiệp đạt mức hiệu quả có thể chấp nhận được

+  Nếu ROE

Nguồn: Tổng hợp

* Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không nhằm cung cấp các giải pháp kinh doanh hay bất kỳ mục đích nào tương tự như vậy. Công ty từ chối mọi đảm bảo về tính chính xác, hoàn thiện hoặc đầy đủ của thông tin được nêu tại bài viết và không chịu bất kỳ trách nhiệm nào hay bất kỳ thiệt hại phát sinh nào dù trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng lại thông tin trong bài viết này.

 


Tin tức khác

Mạng lưới quốc tế